Việt
sởhữu cách
cách
: partitiver ~ cách haitách được.
Đức
Genitiv
partitiver Genitiv
cách haitách được.
Genitiv /(Genitiv) m -s, -e (văn phạm)/
(Genitiv) sởhữu cách, cách; 2.: partitiver Genitiv cách haitách được.