TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geobotanik

Địa kỹ thuật

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

địa thực vật học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa thực vật học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

geobotanik

geobotany

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

phytogeography

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plant geography

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

geobotanik

Geobotanik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pflanzengeografie , Pflanzengeographie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Phytogeografie , Phytogeographie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

geobotanik

Géobotanique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

phytogéographie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Geobotanik,Pflanzengeografie , Pflanzengeographie,Phytogeografie , Phytogeographie /ENVIR/

[DE] Geobotanik; Pflanzengeografie | Pflanzengeographie; Phytogeografie | Phytogeographie

[EN] phytogeography; plant geography

[FR] phytogéographie

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geobotanik /die; -/

địa thực vật học;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geobotanik /f =/

địa thực vật học.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Geobotanik

[DE] Geobotanik

[EN] geobotany

[FR] Géobotanique

[VI] Địa kỹ thuật