Việt
Xét nghiệm tế bào học
Anh
phytogeography
plant geography
Đức
Phytogeographie
Geobotanik
Pflanzengeografie , Pflanzengeographie
Phytogeografie , Phytogeographie
Pháp
phytogéographie
phytogéographie /ENVIR/
[DE] Geobotanik; Pflanzengeografie | Pflanzengeographie; Phytogeografie | Phytogeographie
[EN] phytogeography; plant geography
[FR] phytogéographie
Phytogéographie
[DE] Phytogeographie
[EN] phytogeography
[FR] Phytogéographie
[VI] Xét nghiệm tế bào học
phytogéographie [íĩto3eogRafi] n. f. THỰC Địa lý thục vật. phytohormone V. phythormone.