Việt
Kiểm tra thiết bị
kiểm tra phần cứng
Anh
inspection of electrical appliances
machine check
hardware check
Đức
Geräteprüfung
Pháp
contrôle automatique
Geräteprüfung /f/M_TÍNH/
[EN] hardware check
[VI] kiểm tra phần cứng
Geräteprüfung /IT-TECH/
[DE] Geräteprüfung
[EN] machine check
[FR] contrôle automatique
[VI] Kiểm tra thiết bị
[EN] inspection of electrical appliances