TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hardware check

kiểm tra phần cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiểm tra phần cứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

hardware check

hardware check

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatic check

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

built-in automatic check

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

built-in check

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hardware check

Geräteprüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatische Prüfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eingebaute Prüfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hardware check

contrôle automatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatic check,built-in automatic check,built-in check,hardware check /IT-TECH/

[DE] automatische Prüfung; eingebaute Prüfung

[EN] automatic check; built-in automatic check; built-in check; hardware check

[FR] contrôle automatique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geräteprüfung /f/M_TÍNH/

[EN] hardware check

[VI] kiểm tra phần cứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hardware check /toán & tin/

kiểm tra phần cứng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

hardware check

kiểm traẹhàn cứng Xemmachine check.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hardware check

sự kiểm tra phần cứng