TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

automatische prüfung

kiểm tự động

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự kiểm tra tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

automatische prüfung

automatic check

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automated testing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

built-in automatic check

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

built-in check

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hardware check

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

automatische prüfung

automatische Prüfung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eingebaute Prüfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

automatische prüfung

vérification automatique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

test automatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrôle automatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatische Prüfung /f/M_TÍNH/

[EN] automatic check

[VI] sự kiểm tra tự động

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatische Prüfung /IT-TECH/

[DE] automatische Prüfung

[EN] automated testing

[FR] test automatique

automatische Prüfung,eingebaute Prüfung /IT-TECH/

[DE] automatische Prüfung; eingebaute Prüfung

[EN] automatic check; built-in automatic check; built-in check; hardware check

[FR] contrôle automatique

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

automatische Prüfung

[DE] automatische Prüfung

[VI] kiểm (tra) tự động

[EN] automatic check

[FR] vérification automatique