Việt
sự kiểm tra tự động
kiểm tự động
Anh
automatic check
built-in automatic check
built-in check
hardware check
Đức
automatische Prüfung
eingebaute Prüfung
Pháp
vérification automatique
contrôle automatique
automatic check,built-in automatic check,built-in check,hardware check /IT-TECH/
[DE] automatische Prüfung; eingebaute Prüfung
[EN] automatic check; built-in automatic check; built-in check; hardware check
[FR] contrôle automatique
automatische Prüfung /f/M_TÍNH/
[EN] automatic check
[VI] sự kiểm tra tự động
[DE] automatische Prüfung
[VI] kiểm (tra) tự động
[FR] vérification automatique
kiểm tra tự động, tự kiểm Thủ tục phát hiện lỗi do máy tính thực hiện như một phần không tách rời trong hoạt động bình thường của một thiết b| không cần sự chú ý của con người trừ khl thực sự phát hiện được lỗi.