Việt
giám đốc
nhà xuất bản báo chí.
giám đôc
nhà quản lý
nhà kinh doanh
hgười xuất bản báo hay tạp chí
Đức
Gerant
Gerant /feerant], der; -en, -en (Schweiz., sonst veraltet)/
giám đôc; nhà quản lý; nhà kinh doanh (Geschäftsführer);
hgười xuất bản báo hay tạp chí;
Gerant /m -en, -en/
1. giám đốc (công ty); 2. nhà xuất bản báo chí.