TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gerant

giám đốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà xuất bản báo chí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giám đôc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà quản lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà kinh doanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hgười xuất bản báo hay tạp chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gerant

Gerant

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gerant /feerant], der; -en, -en (Schweiz., sonst veraltet)/

giám đôc; nhà quản lý; nhà kinh doanh (Geschäftsführer);

Gerant /feerant], der; -en, -en (Schweiz., sonst veraltet)/

hgười xuất bản báo hay tạp chí;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gerant /m -en, -en/

1. giám đốc (công ty); 2. nhà xuất bản báo chí.