Việt
nhà quản lý
viên chức quản lý
giám đôc
nhà kinh doanh
Anh
administrator
Đức
Verwaltungsbeamte
Gerant
Verwaltungsbeamte /der/
nhà quản lý; viên chức quản lý;
Gerant /feerant], der; -en, -en (Schweiz., sonst veraltet)/
giám đôc; nhà quản lý; nhà kinh doanh (Geschäftsführer);
administrator /xây dựng/