Việt
xí nghiệp thuộc da
sự thuộc da.
xưởng thuộc da
sự thuộc da
công việc thuộc da
Anh
tannery
Đức
Gerberei
Pháp
tannerie
Gerberei /die; -, -en/
xưởng thuộc da;
(o Pl ) sự thuộc da; công việc thuộc da;
Gerberei /í =, -en/
1. xí nghiệp thuộc da; 2. sự thuộc da.
Gerberei /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Gerberei
[EN] tannery
[FR] tannerie