TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gerberei

xí nghiệp thuộc da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thuộc da.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưởng thuộc da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thuộc da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc thuộc da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gerberei

tannery

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gerberei

Gerberei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

gerberei

tannerie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gerberei /die; -, -en/

xưởng thuộc da;

Gerberei /die; -, -en/

(o Pl ) sự thuộc da; công việc thuộc da;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gerberei /í =, -en/

1. xí nghiệp thuộc da; 2. sự thuộc da.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gerberei /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Gerberei

[EN] tannery

[FR] tannerie