Anh
tannery
Đức
Gerberei
Pháp
tannerie
tannerie /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Gerberei
[EN] tannery
[FR] tannerie
tannerie [tanRÎ] n. f. 1. Xưởng thuộc da. 2. Nghề thuộc da, nghề buôn bán da thuộc.