Việt
Tanic
chắt thuộc da
chất tanin.
Anh
tannic
tanning agent/tannin
tannin
Đức
Gerbstoff
Gerbsäure
Tannin
Pháp
tanin
Gerbstoff,Gerbsäure,Tannin /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Gerbstoff; Gerbsäure; Tannin
[EN] tannin
[FR] tanin; tannin
Gerbstoff /m -(e)s, -e (hóa)/
chắt thuộc da, chất tanin.
[DE] Gerbstoff
[EN] tannic
[VI] Tanic