TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tanin

Tanin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

tanin

tannin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tannic acid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tanin

Tannin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gerbstoffe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gerbsäure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gerbstoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tanin

tanin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

tannin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

acide tannique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

tanin,tannin

tanin hay tannin [tanẽl n. m. 1. Chất tananh, chất thuộc da. 2. Tanin du vin: Tananh rượu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tanin /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Tannin

[EN] tannin

[FR] tanin

tanin /AGRI,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gerbstoffe; Gerbsäure; Tannin

[EN] tannin

[FR] tanin

tanin,tannin /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gerbstoff; Gerbsäure; Tannin

[EN] tannin

[FR] tanin; tannin

acide tannique,tanin,tannin /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gerbstoffe; Gerbsäure; Tannin

[EN] tannic acid; tannin

[FR] acide tannique; tanin; tannin

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

tannin

[DE] Tannin

[VI] Tanin

[FR] tanin