Việt
món ăn
Đức
Gericht I
kochfertige (tafelfertige) Gericht I e
thúc ăn bán thành phẩm, thúc ăn chế biến sẵn;
die Gericht I e auftragen
bưng món ăn lên.
Gericht I /n -(e)s, -e/
món ăn; kochfertige (tafelfertige) Gericht I e thúc ăn bán thành phẩm, thúc ăn chế biến sẵn; die Gericht I e auftragen bưng món ăn lên.