Việt
khứu giác
Anh
olfactory sense
sense of smell
Đức
Geruchsinn
Pháp
odorat
sens olfactif
scharfer (feiner) Geruch(s)sinn
khúu giác tinh
Geruchsinn /m -(e)s/
khứu giác; scharfer (feiner) Geruch(s)sinn khúu giác tinh iế, thính mũi.
Geruchsinn /SCIENCE/
[DE] Geruchsinn
[EN] olfactory sense; sense of smell
[FR] odorat; sens olfactif