Việt
sự thông minh
sự khônngoan
sự sáng dạ.
sự khôn ngoan
sự sáng dạ
Đức
Gescheitheit
Gescheitheit /die; -en (PI. selten)/
sự thông minh; sự khôn ngoan; sự sáng dạ (Klugheit, Intelligenz);
Gescheitheit /f =/
sự thông minh, sự khônngoan, sự sáng dạ.