Gelehrigkeit /die; -/
sự thông minh;
sự sáng dạ;
sự nhanh trí (das Gelehrigsein, Anstelligkeit);
Gescheitheit /die; -en (PI. selten)/
sự thông minh;
sự khôn ngoan;
sự sáng dạ (Klugheit, Intelligenz);
Aufgewecktheit /die; -/
sự sáng dạ;
sự thông minh;
sự hoạt bát;
sự linh lợi;
Klugheit /die; -, -en/
(o Pl ) sự thông minh;
sự khôn ngoan;
sự sáng suốt;
sự khéo léo;
sự khôn khéo;