TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geschenkpackung

gói tặng phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quà tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gối quà tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

geschenkpackung

gift box

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

geschenkpackung

Geschenkpackung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Geschenkverpackung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

geschenkpackung

boîte-cadeau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emballage cadeau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emballage de luxe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Geschenkpackung,Geschenkverpackung /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Geschenkpackung; Geschenkverpackung

[EN] gift box

[FR] boîte-cadeau; emballage cadeau; emballage de luxe

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschenkpackung /die/

gối quà tặng; gói tặng phẩm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschenkpackung /í =, -engói/

quà tặng, gói tặng phẩm; Geschenk Packun-gen für den Internationalen Frauentag tặng phẩm nhân ngày phụ nữ quổc tế; Geschenk