TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geschnatter

tiếng cạc cạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiểng ngỗng kêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện phiém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện ba hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng nói huyên náo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng ngỗng kêu hồi lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bàn tán tào lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nói huyên thiên về chuyện không quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

geschnatter

Geschnatter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschnatter /das; -s (ugs. abwertend)/

1; tiếng cạc cạc; tiếng ngỗng kêu hồi lâu;

Geschnatter /das; -s (ugs. abwertend)/

sự bàn tán tào lao; sự nói huyên thiên về chuyện không quan trọng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschnatter /n -s/

1. tiếng cạc cạc, tiểng ngỗng kêu; 2. chuyện phiém, chuyện ba hoa, tiếng nói huyên náo.