Việt
tiếng cạc cạc
1
tiếng ngỗng kêu hồi lâu
tiểng ngỗng kêu
chuyện phiém
chuyện ba hoa
tiếng nói huyên náo.
Đức
Geschnatter
Geschnatter /n -s/
1. tiếng cạc cạc, tiểng ngỗng kêu; 2. chuyện phiém, chuyện ba hoa, tiếng nói huyên náo.
Geschnatter /das; -s (ugs. abwertend)/
1; tiếng cạc cạc; tiếng ngỗng kêu hồi lâu;