Việt
chỗ sưng
khổi u
khối ü
Đức
Geschwulst
eine gutartige (bösartige) Geschwulst
khối u lành tính (ác tính);
Geschwulst /[ga'Jvolst]. die; Geschwülste/
khối ü (Tumor);
(Med ) chỗ sưng (krankhafte Schwellung);
Geschwulst /í =, -schwülste/
khổi u, chỗ sưng; eine gutartige (bösartige) Geschwulst khối u lành tính (ác tính); eine starke Geschwulst khói u to.