Việt
khổi u
chỗ sưng
Đức
Geschwulst
eine gutartige (bösartige) Geschwulst
khối u lành tính (ác tính);
Geschwulst /í =, -schwülste/
khổi u, chỗ sưng; eine gutartige (bösartige) Geschwulst khối u lành tính (ác tính); eine starke Geschwulst khói u to.