Việt
tật nói lắp
tật nói cà lăm
sự nói ắp úng.
sự nói ấp úng
sự ngắc ngứ
sự nói vấp váp liên tục
Đức
Gestotter
Gestotter /[ga’Jtotar], das; -s (ugs., meist abwertend)/
sự nói ấp úng; sự ngắc ngứ; sự nói vấp váp liên tục; tật nói lắp; tật nói cà lăm;
Gestotter /n -s/
tật nói lắp, tật nói cà lăm, sự nói ắp úng.