Việt
sự ngắc ngứ
sự ấp úng
sự nói ấp úng
sự nói vấp váp liên tục
tật nói lắp
tật nói cà lăm
sự xảy chân
sự loạng choạng
sự ắp úng
sự vấp váp.
Đức
Gestammel
Gestotter
Gestolper
Gestolper /n -s/
1. sự xảy chân, sự loạng choạng; 2. sự ắp úng, sự ngắc ngứ, sự vấp váp.
Gestammel /das; -s/
sự ấp úng; sự ngắc ngứ;
Gestotter /[ga’Jtotar], das; -s (ugs., meist abwertend)/
sự nói ấp úng; sự ngắc ngứ; sự nói vấp váp liên tục; tật nói lắp; tật nói cà lăm;