TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự vấp váp

sự vấp váp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngập ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ấp úng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nói ngắc ngứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự vấp váp.

sự xảy chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự loạng choạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ắp úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ngắc ngứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự vấp váp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sự vấp váp

Holperigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stockung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự vấp váp.

Gestolper

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gestolper /n -s/

1. sự xảy chân, sự loạng choạng; 2. sự ắp úng, sự ngắc ngứ, sự vấp váp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Holperigkeit /die; -/

sự vấp váp (khi nói hay đọc); sự ngập ngừng;

Stockung /die; -, -en/

sự ấp úng; sự vấp váp; sự nói ngắc ngứ;