Việt
sự vấp váp
sự ngập ngừng
sự ấp úng
sự nói ngắc ngứ
sự xảy chân
sự loạng choạng
sự ắp úng
sự ngắc ngứ
sự vấp váp.
Đức
Holperigkeit
Stockung
Gestolper
Gestolper /n -s/
1. sự xảy chân, sự loạng choạng; 2. sự ắp úng, sự ngắc ngứ, sự vấp váp.
Holperigkeit /die; -/
sự vấp váp (khi nói hay đọc); sự ngập ngừng;
Stockung /die; -, -en/
sự ấp úng; sự vấp váp; sự nói ngắc ngứ;