Việt
sự xảy chân
sự loạng choạng
sự ắp úng
sự ngắc ngứ
sự vấp váp.
Đức
Gestolper
Gestolper /n -s/
1. sự xảy chân, sự loạng choạng; 2. sự ắp úng, sự ngắc ngứ, sự vấp váp.