TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gesundheitsschutz

Bảo vệ sức khỏe

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sự giữ gìn sức khỏe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bảo vệ sức khỏe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gesundheitsschütz

sự giữ gìn súc khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bảo vệ súc khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gesundheitsschutz

Health

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

gesundheitsschutz

Gesundheitsschutz

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gesundheitsschütz

Gesundheitsschütz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorbeugender Gesundheits schütz

sự phòng bệnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesundheitsschütz /m -es,/

sự giữ gìn súc khỏe, sự bảo vệ súc khỏe; vorbeugender Gesundheits schütz sự phòng bệnh;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesundheitsschutz /der/

sự giữ gìn sức khỏe; sự bảo vệ sức khỏe;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Gesundheitsschutz

[EN] health protection

[VI] Bảo vệ sức khỏe

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Gesundheitsschutz

[EN] Health

[VI] Bảo vệ sức khỏe