Việt
xem Gewaltsamkeit
xem Gewaltakt
thô bạo.
bạo lực
tính hung hăng
tính thô bạo
hành động bạo lực
hành động vũ phu
Đức
Gewalttätigkeit
Gewalttätigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) bạo lực; tính hung hăng; tính thô bạo;
hành động bạo lực; hành động vũ phu (Gewalttat);
Gewalttätigkeit /í =, -en/
1. xem Gewaltsamkeit; 2. xem Gewaltakt; 3. [sự, điều] thô bạo.