TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gewalttätigkeit

xem Gewaltsamkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Gewaltakt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô bạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạo lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hung hăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thô bạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động bạo lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động vũ phu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gewalttätigkeit

Gewalttätigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewalttätigkeit /die; -, -en/

(o Pl ) bạo lực; tính hung hăng; tính thô bạo;

Gewalttätigkeit /die; -, -en/

hành động bạo lực; hành động vũ phu (Gewalttat);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewalttätigkeit /í =, -en/

1. xem Gewaltsamkeit; 2. xem Gewaltakt; 3. [sự, điều] thô bạo.