Việt
kẻ phạm tội dùng bạo lực.
kẻ phạm tội dùng bạo lực
kẻ thủ ác
Đức
Gewaltverbrecher
Gewaltverbrecher /der/
kẻ phạm tội dùng bạo lực; kẻ thủ ác;
Gewaltverbrecher /m -s, =/