Việt
kẻ phạm tội dùng bạo lực
kẻ thủ ác
tên tội phạm dùng bạo lực để gây án
kẻ tàn ác
tên tội phạm
hung thủ
hung phạm
Đức
Gewaltverbrecher
Gewalttäter
Missetater
Gewaltverbrecher /der/
kẻ phạm tội dùng bạo lực; kẻ thủ ác;
Gewalttäter /der/
kẻ thủ ác; tên tội phạm dùng bạo lực để gây án;
Missetater /der; -s, - (geh. veraltend)/
kẻ tàn ác; kẻ thủ ác; tên tội phạm; hung thủ; hung phạm;