Việt
hung thủ
tội phạm
phạm nhân
tội nhân
thú phạm
kẻ giết người
tên sát nhân
thích khắc
cái dùi cui.
kẻ tàn ác
kẻ thủ ác
tên tội phạm
hung phạm
Đức
Mörder
Verbrecher
übeltäterin
Totschläger
Missetater
Missetater /der; -s, - (geh. veraltend)/
kẻ tàn ác; kẻ thủ ác; tên tội phạm; hung thủ; hung phạm;
übeltäterin /f =, -nen/
kẻ, tồn] tội phạm, phạm nhân, tội nhân, thú phạm, hung thủ; -
Totschläger /m -s, =/
1. kẻ giết người, tên sát nhân, hung thủ, thích khắc; 2. cái dùi cui.
Mörder m, Verbrecher m hung tin schlechte Nachricht f hung tinh unheilverkündender Stern m