Missetater /der; -s, - (geh. veraltend)/
kẻ tàn ác;
kẻ thủ ác;
tên tội phạm;
hung thủ;
hung phạm;
Verbrecher /der; -s, -; Ver.bre.che.rin, die; -, -nen/
tên tội phạm;
thủ phạm;
hung phạm;
hung thủ Ver bre cher al bum;
das (früher) -*■ Verbrecherkartei;