TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thủ phạm

thủ phạm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Tầm Nguyên
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hung phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tội phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tội nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung thủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên tội phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hung thủ Ver bre cher al bum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das -*■ Verbrecherkartei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thủ phạm

culprit

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thủ phạm

Verbrecher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbrecherin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das ist beispielsweise in der Kriminalistik problematisch, wo häufig aus einem Blutfleck oder einer Speichelprobe DNA und damit genetische Informationen für eine Täterüberführung gewonnen werden sollen.

Thí dụ trong lĩnh vực tội phạm thường chỉ từ một vết máu hoặc một mẫu nước bọt phải lấy được thông tin di truyền của thủ phạm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbrecher /der; -s, -; Ver.bre.che.rin, die; -, -nen/

tên tội phạm; thủ phạm; hung phạm; hung thủ Ver bre cher al bum; das (früher) -*■ Verbrecherkartei;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verbrecherin /f =, -nen/

kẻ, tên] tội phạm, phạm nhân, tội nhân, thủ phạm, hung phạm, hung thủ.

Từ điển Tầm Nguyên

Thủ Phạm

Thủ: đầu, Phạm: mắc tội. Người phạm đầu tội. Chánh danh thủ phạm tên là Hoạn Thư. Kim Vân Kiều

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

culprit

Thủ phạm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thủ phạm

(Haupt-) Verbrecher m. thủ pháo Handmörser m, Handgranate f, Mörserschießer m.