Việt
tên tội phạm
thủ phạm
hung phạm
hung thủ Ver bre cher al bum
das -*■ Verbrecherkartei
Đức
Verbrecher
Verbrecher /der; -s, -; Ver.bre.che.rin, die; -, -nen/
tên tội phạm; thủ phạm; hung phạm; hung thủ Ver bre cher al bum; das (früher) -*■ Verbrecherkartei;