Việt
kẻ giết người
tên sát nhân
hung thủ
thích khắc
cái dùi cui.
người phạm tội sát nhân
gậy bịt đầu dùng làm vật đả thương
Đức
Totschläger
Totschläger /der/
(abwertend) người phạm tội sát nhân;
gậy bịt đầu dùng làm vật đả thương;
Totschläger /m -s, =/
1. kẻ giết người, tên sát nhân, hung thủ, thích khắc; 2. cái dùi cui.