TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

totschläger

kẻ giết người

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên sát nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái dùi cui.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người phạm tội sát nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gậy bịt đầu dùng làm vật đả thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

totschläger

Totschläger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Totschläger /der/

(abwertend) người phạm tội sát nhân;

Totschläger /der/

gậy bịt đầu dùng làm vật đả thương;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Totschläger /m -s, =/

1. kẻ giết người, tên sát nhân, hung thủ, thích khắc; 2. cái dùi cui.