TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gewebsflüssigkeit

nưdc mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyét tương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước mô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huyết tương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gewebsflüssigkeit

Gewebsflüssigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewebsflüssigkeit /die/

nước mô; huyết tương (Lymphe);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewebsflüssigkeit /f =,/

nưdc mô, huyét tương.