TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gewerbeabfälle

Chất thải thương nghiệp

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Rác công nghiệp

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

vận chuyển đi nơi khác

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

làm tiêu trừ

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

gewerbeabfälle

Commercial Waste

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

disposal

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

gewerbeabfälle

Gewerbeabfälle

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Beseitigung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Gewerbeabfälle,Beseitigung

[VI] Rác công nghiệp, vận chuyển đi nơi khác, làm tiêu trừ

[EN] commercial waste, disposal

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Commercial Waste

[DE] Gewerbeabfälle

[VI] Chất thải thương nghiệp

[EN] All solid waste emanating from business establishments such as stores, markets, office buildings, restaurants, shopping centers, and theaters.

[VI] Tất cả chất thải rắn bắt nguồn từ các cơ sở kinh doanh như cửa hàng, chợ búa, văn phòng cao ốc, nhà hàng, trung tâm mua sắm, và rạp hát.