TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gewerkschaftsbund

hội liên hiệp công đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên hiệp công đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng công đoàn lao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gewerkschaftsbund

confederation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

national centre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gewerkschaftsbund

Gewerkschaftsbund

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

gewerkschaftsbund

confédération syndicale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewerkschaftsbund /der/

hội liên hiệp công đoàn; liên hiệp công đoàn; tổng công đoàn lao động;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewerkschaftsbund /m -(e)s, -bũnde/

hội liên hiệp công đoàn; -

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gewerkschaftsbund /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gewerkschaftsbund

[EN] confederation; national centre

[FR] confédération syndicale