Việt
liên hiệp công đoàn
công đoàn
hội liên hiệp công đoàn
tổng công đoàn lao động
Đức
Gewerkschaftsverband
Gewerkschaftsbund
Gewerkschaftsbund /der/
hội liên hiệp công đoàn; liên hiệp công đoàn; tổng công đoàn lao động;
Gewerkschaftsverband /m -(e)s, -bände/
liên hiệp công đoàn, công đoàn; Gewerkschafts