Việt
Tạo dạng ren/Tạo ren khống phoi / Ép ren
Tạo dạng ren
Tạo ren không phoi
ép ren
Anh
Screw threading
cold form tapping
forming of thread
Đức
Gewindeformen
Gewindefurchen
Pháp
taraudage par déformation
Gewindeformen,Gewindefurchen /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Gewindeformen; Gewindefurchen
[EN] cold form tapping; forming of thread
[FR] taraudage par déformation
[VI] Tạo dạng ren/Tạo ren khống phoi / Ép ren
[EN] Screw threading
[VI] Tạo dạng ren
[VI] Tạo ren không phoi, ép ren