Việt
Ép nong
tạo ren không phoi
ép ren
Anh
hobbing
Screw threading
Đức
Einsenken
Gewindeformen
[VI] Ép nong, tạo ren không phoi
[EN] Hobbing
[VI] Tạo ren không phoi, ép ren
[EN] Screw threading
[EN] hobbing