Việt
mạch nước phun
giếng phun
xem Géiser.
Anh
geyser
hot spring
Đức
Geysir
Geiser
Geisir
Pháp
Geiser,Geisir,Geysir /SCIENCE/
[DE] Geiser; Geisir; Geysir
[EN] geyser; hot spring
[FR] geyser
[EN] geyser
Geysir /m/NLPH_THẠCH/
[VI] mạch nước phun, giếng phun