Anh
geyser
hot spring
Đức
Geiser
Geisir
Geysir
Pháp
L’eau des geysers contient des silicates dissous qui se déposent et forment des tables de geysérite
Nưóc của mạch nưóc phun có chứa silicát hòa tan, lắng xuống và tạo thành các mặt của mạch nưóc phun.
geyser /SCIENCE/
[DE] Geiser; Geisir; Geysir
[EN] geyser; hot spring
[FR] geyser
[EN] geyser
geyser [3ezeR] n. m. Mạch nuóc phun. L’eau des geysers contient des silicates dissous qui se déposent et forment des tables de geysérite: Nưóc của mạch nưóc phun có chứa silicát hòa tan, lắng xuống và tạo thành các mặt của mạch nưóc phun.