Việt
mái đầu hồi
mái hè
hai mái nhọn
mái dốc nhọn hai phía
mái có đầu hồi hình tam giác
Anh
gable roof
pitched roof
ridged roof
Đức
Giebeldach
Satteldach
Pháp
toit en bâtière
toit à deux versants
Giebeldach,Satteldach
[DE] Giebeldach; Satteldach
[EN] gable roof; pitched roof; ridged roof
[FR] toit en bâtière; toit à deux versants
Giebeldach /das/
mái có đầu hồi hình tam giác;
Giebeldach /n -(e)s, -dâcher/
hai mái nhọn, mái dốc nhọn hai phía; Giebel
Giebeldach /nt/XD/
[EN] gable roof
[VI] mái đầu hồi, mái hè