Việt
mái đầu hồi
mái 2 độ dốc
mái chóp nhọn
mái có hồi
mái có tường hồi
mái hè
Anh
gable roof
pitched roof
ridged roof
Đức
Giebeldach
Satteldach
Pháp
toit en bâtière
toit à deux versants
gable roof,pitched roof,ridged roof
[DE] Giebeldach; Satteldach
[EN] gable roof; pitched roof; ridged roof
[FR] toit en bâtière; toit à deux versants
Giebeldach /nt/XD/
[EN] gable roof
[VI] mái đầu hồi, mái hè
GABLE ROOF
mái có hòi Mái dóc có đâu hồi, Nó co' mái nghiêng ở hai phía, đàu hồi đứng ở hai phía khác (H.58). Ngược lại, mái 4 dốc (híp roof) có bốn mặt nghiêng