TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gientalje

palăng cuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ puli cuộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gientalje

winding tackle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gientalje

Gientalje

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gientalje

caliorne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

palan de caliorne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gien,Gientalje /FISCHERIES/

[DE] Gien; Gientalje

[EN] winding tackle

[FR] caliorne; palan de caliorne

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gientalje /f/VT_THUỶ/

[EN] winding tackle

[VI] palăng cuôn, hệ puli cuộn (phụ tùng trên boong)