TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

winding tackle

hệ puli cuộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

palăng cuộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

palăng cuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

winding tackle

winding tackle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 wrap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glomus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scroll

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

winding tackle

Gientalje

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

winding tackle

caliorne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

palan de caliorne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

winding tackle /FISCHERIES/

[DE] Gien; Gientalje

[EN] winding tackle

[FR] caliorne; palan de caliorne

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gientalje /f/VT_THUỶ/

[EN] winding tackle

[VI] palăng cuôn, hệ puli cuộn (phụ tùng trên boong)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

winding tackle

palăng cuộn

winding tackle, wrap, coil, glomus, scroll /đo lường & điều khiển;y học;toán & tin;toán & tin/

hệ puli cuộn (phụ tùng trên boong)

Kết quả rời rạc hay logic, có thể được phát như tín hiệu ra của bộ điều khiển.; Sự lưu thông nhỏ giữa một động mạch nhỏ và một tĩnh mạch ở da các chi.; Di chuyển cửa sổ nang hoặc dọc sao cho vị trí của nó nằm trên những thay đổi của một tài liệu hoặc một phiếu công tác. Trong một số chương trình, cuộn và tư thế con chạy được phân biệt khác nhau. Khi bạn tiến hành cuộn, con chạy vẫn giữ nguyên tác. Tuy nhiên, trong các chương trình khác, việc cuộn màn hình cũng di chuyển con chạy.

Any discrete or logical result that can be transmitted as output from a controller.