Việt
thợ trát thạch cao
thợ làm tượng thạch cao
Anh
plasterer
Đức
Gipser
Stuckarbeiter
Stukkateur
Pháp
plafonneur
plâtrier
stucateur
Gipser,Stuckarbeiter,Stukkateur
[DE] Gipser; Stuckarbeiter; Stukkateur
[EN] plasterer
[FR] plafonneur; plâtrier; stucateur
Gipser /der; -s, -/
thợ trát thạch cao; thợ làm tượng thạch cao;