Anh
plasterer
Đức
Gipser
Stuckarbeiter
Stukkateur
Pháp
stucateur
plafonneur
plâtrier
plafonneur,plâtrier,stucateur
[DE] Gipser; Stuckarbeiter; Stukkateur
[EN] plasterer
[FR] plafonneur; plâtrier; stucateur
stucateur [stykatœR] n. m. KỸ Thợ nhào chất giả đá hoa; thợ trát chất giả đá hoa.