Việt
dao cắt kính
mãi cắt kính
mũi kim cương cắt kính
miếng kim cương .
đầu cắt kim cương
Anh
diamond pencil
glass cutter
glazier’s diamond
cutter's diamond
cutting diamond
Đức
Glaserdiamant
Diamantschneider
Pháp
diamant
Diamantschneider,Glaserdiamant /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Diamantschneider; Glaserdiamant
[EN] cutter' s diamond; cutting diamond
[FR] diamant
Glaserdiamant /der/
đầu cắt kim cương (để cắt kính);
Glaserdiamant /m -en, -en/
miếng kim cương [để cắt kính].
Glaserdiamant /m/XD/
[EN] diamond pencil, glass cutter, glazier’s diamond
[VI] dao cắt kính, mãi cắt kính, mũi kim cương cắt kính
Glaserdiamant /m/SỨ_TT/
[EN] diamond pencil
[VI] mũi kim cương cắt kính